1. đưa wap lên google

      Kênh 555win: · 2025-09-07 08:02:51

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [đưa wap lên google]

      18 giờ trước · Chiều 3/9, tàu SE67 đưa gần 660 quân nhân miền Trung, miền Nam về đơn vị sau khi hoàn thành nhiệm vụ tham gia Lễ kỷ niệm, diễu binh diễu hành 80 năm Quốc khánh (A80).

      Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).

      Tôi đã đưa số tiền cho ông ấy. Đưa thư đến tận tay. 2 Làm cho đến được người khác, cho người khác nhận được (thường nói về cái trừu tượng).

      đưa = verb to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give to bring; to pass; to hand to move; to refer; to transfer Đưa phạm nhân đến một nơi an toàn hơn To transfer prisoners to a …

      Chủ đề đưa cho: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 'đưa' trong tiếng Việt, với đầy đủ thông tin về nghĩa, cách sử dụng, từ loại, và những thành ngữ liên quan.

      đưa xe cho người khác mượn làm cho (thường là những cái trừu tượng) đến được với người khác, cho người khác nhận được

      Các báo đã đưa tin. — Đưa vấn đề ra thảo luận. Cùng đi với ai một đoạn đường trước lúc chia tay để biểu thị sự lưu luyến. Đưa khách ra đến tận cổng. Đưa bạn lên đường. Dẫn đến, tạo …

      Check 'đưa' translations into English. Look through examples of đưa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Find all translations of đưa in English like conduct, get, give and many others.

      Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'đưa'

      Bài viết được đề xuất:

      xsmn t2 hang tuan

      soi cầu betwin

      casino com reviews

      gta online casino